Nghiên cứu khách hàng SME tiềm năng và đề xuất giải pháp thu hút nhóm khách hàng này tại Ngân hang TMCP Quân đội / (Record no. 8348)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00895nam a2200241 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU180138245 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215614.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131031s2012 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.1 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332. |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HA- H 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Mỹ Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu khách hàng SME tiềm năng và đề xuất giải pháp thu hút nhóm khách hàng này tại Ngân hang TMCP Quân đội / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thái Hưng ; Nghd. : Đào Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | KQT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 65 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Tùng, |
Relator term | người hướng dẫn |
912 ## - | |
-- | Ngô Thị Bích Thuý |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 02 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Khóa luận |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho khóa luận, luận văn | 07/06/2018 | 1 | 332. HA- H 2012 | E-T7/00295 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Khóa luận |