Một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại NHTM Cổ phần XNK Việt Nam trong điều kiện cạnh tranh lãi suất có giới hạn giữa các NHTM Việt Nam / (Record no. 8519)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU180138441 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215620.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131031m20092011vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.1 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 332. |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | PH-T 2010 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại NHTM Cổ phần XNK Việt Nam trong điều kiện cạnh tranh lãi suất có giới hạn giữa các NHTM Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Anh Tuấn; Nghd. : Hoàng Trần Hậu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | KQT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2009-2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 88 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sỹ Ngân hàng - Tài chính - Bảo hiểm -- Khoa Quốc tế. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Trần Hậu, |
Relator term | Người hướng dẫn |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 04 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Khóa luận |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho khóa luận, luận văn | 18/07/2018 | 6 | 332. PH-T 2010 | E-T7/00483 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Khóa luận |