Nghiên cứu đánh giá của khách hàng cá nhân và sự trung thành của họ đối với dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam / (Record no. 8530)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968nam a2200253 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | VNU180138452 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200924215621.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131031m20112013vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | ISVNU |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | ISVNU |
Description conventions | aaacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 74 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.8 |
Edition number | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 658.8. |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HO-G 2012 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Hương Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu đánh giá của khách hàng cá nhân và sự trung thành của họ đối với dịch vụ thẻ ATM tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Hương Giang; Nghd. : Vũ Trí Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | KQT, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011-2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn Thạc sỹ Nghiên cứu thị trường và Chiến lược Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Trí Dũng, |
Relator term | Người hướng dẫn |
912 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Dung |
913 ## - | |
-- | Khoa Quốc tế 04 |
914 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Yến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Khóa luận |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Source of acquisition | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho khóa luận, luận văn | 18/07/2018 | 6 | 658.8. HO-G 2012 | E-T7/00494 | 23/09/2019 | 23/10/2019 | Khóa luận |