OM6 : (Record no. 8609)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01640nam a2200349 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU180138531 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250109142640.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120316s2017 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781305664791 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.5 |
Chỉ số cutter | COL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Collier, David A., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1947- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | OM6 : |
Phần còn lại của nhan đề | operations and supply chain management / |
Thông tin trách nhiệm | David A. Collier, James R. Evans |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Student edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston [Mass.] : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | ix, 419 pages, [40] unnumbered pages : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | E-C7/02324 (Original, 1.900.000) ; Copy: E-C7/02325-29 |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | "Completely revised and updated, OM6 includes expanded discussion of Supply Chain Design, an all-new chapter on Supply Chain Management and Logistics, as well as many new problems, discussion questions, feature boxes, and case studies." --Publisher's website. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business logistics |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Production management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý sản xuất |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Evans, James R., |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43348">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43348</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Mã học phần | INS2023 |
Tên học phần | Quản trị hoạt động |
-- | Operation Management |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS2023 |
Tên học phần | Quản trị hoạt động |
-- | Operations Management |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS2023 |
Tên học phần | Quản trị hoạt động |
-- | Operations Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 3 | 2 | 658.5 COL 2017 | E-C7/02325 | 16/10/2024 | 04/09/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 1 | 3 | 658.5 COL 2017 | E-C7/02326 | 09/06/2022 | 09/03/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 2 | 8 | 658.5 COL 2017 | E-C7/02327 | 06/05/2022 | 07/09/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 1 | 2 | 658.5 COL 2017 | E-C7/02328 | 27/10/2021 | 07/09/2021 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 4 | 9 | 658.5 COL 2017 | E-C7/02329 | 04/11/2024 | 04/09/2024 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 20/12/2023 | 658.5 COL 2017 | HL.1/00714 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/09/2018 | 1 | 2 | 2 | 658.5 COL 2017 | TVB.1/00856 | 27/02/2025 | 28/03/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình |