Marketing communications : (Record no. 8632)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01017nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU190138555 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231108153141.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120309s2009 xxk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780273717225 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | FIL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Fill, Chris |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Marketing communications : |
Phần còn lại của nhan đề | interactivity, communities and content / |
Thông tin trách nhiệm | Chris Fill |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxvii, 958 p. : |
Khổ cỡ | 27 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Communication in marketing |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Marketing channels |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Sales promotion |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý tiếp thị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Truyền thông trong tiếp thị |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Mã học phần | INS3040 |
Tên học phần | Marketing tích hợp và truyền thông thương hiệu |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3173 |
Tên học phần | Marketing và truyền thông |
-- | Marketing and Communications |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2019 | 1 | 3 | 6 | 658.8 FIL 2009 | E-C7/02450 | 31/05/2022 | 24/02/2022 | 23/10/2019 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/10/2020 | 3 | 5 | 658.8 FIL | E-C7/03530 | 08/06/2023 | 13/02/2023 | 08/10/2020 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/10/2020 | 658.8 FIL | E-C7/03531 | 08/10/2020 | 08/10/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/10/2020 | 658.8 FIL | E-C7/03532 | 08/10/2020 | 08/10/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/10/2020 | 658.8 FIL | E-C7/03533 | 08/10/2020 | 08/10/2020 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 08/11/2023 | 658.8 FIL 2009 | HL.1/00657 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 08/11/2023 | 658.8 FIL 2009 | HL.1/00656 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | Giáo trình |