Entrepreneurship : (Record no. 8641)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01574nam a2200373 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU190138564 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250109142640.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120312s2016 xxc|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780133934458 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.1 |
Chỉ số cutter | MAR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mariotti, Steve, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1953- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Entrepreneurship : |
Phần còn lại của nhan đề | starting and operating a small business / |
Thông tin trách nhiệm | Steve Mariotti, Caroline Glackin |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 541 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Copy: E-C7/02460 |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Entrepreneurship |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | New business enterprises |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khởi nghiệp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Glackin, Caroline |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=39373">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=39373</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Khởi nghiệp |
-- | Entrepreneurship |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Entrepreneurship |
-- | Khởi nghiệp |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Khởi nghiệp |
-- | Entrepreneurship |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | ISV3009 |
Tên học phần | Khởi nghiệp |
-- | Entrepreneurship |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Khởi nghiệp |
-- | Entrepreneurship |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Mã học phần | INS3009 |
Tên học phần | Khởi nghiệp |
-- | Entrepreneurship |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BDA |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2019 | 1 | 1 | 1 | 658.1 MAR 2016 | E-C7/02460 | 12/10/2020 | 10/09/2020 | 23/10/2019 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 658.11 | E-C7/02802 | 27/03/2020 | 27/03/2020 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 658.11 | E-C7/02804 | 27/03/2020 | 27/03/2020 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 658.11 | E-C7/02806 | 27/03/2020 | 27/03/2020 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 658.11 | E-C7/02807 | 27/03/2020 | 27/03/2020 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 21/09/2023 | 658.1 MAR | HL.1/00264 | 21/09/2023 | 21/09/2023 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/03/2020 | 658.11 MAR 2016 | TVB.1/00847 | 22/04/2025 | 27/03/2020 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.1 MAR 2016 | TVB.1/01784 | 27/02/2025 | 02/04/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 2 | 658.1 MAR 2016 | TVB.1/01785 | 22/04/2025 | 14/04/2025 | 02/04/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 1 | 658.1 MAR 2016 | TVB.1/01786 | 27/02/2025 | 20/02/2025 | 02/04/2024 | Giáo trình | 21/05/2025 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.1 MAR 2016 | TVB.1/01787 | 27/02/2025 | 02/04/2024 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 02/04/2024 | 658.1 MAR 2016 | TVB.1/01788 | 27/02/2025 | 02/04/2024 | Giáo trình |