Management information systems : (Record no. 8652)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01425nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211124154816.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
191226s2020 enk d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292296562 |
Giá bìa | 1,236,000 |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | LAU |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Kenneth C. |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1944- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Management information systems : |
Phần còn lại của nhan đề | managing the digital firm / |
Thông tin trách nhiệm | Kenneth C. Laudon, Jane Price Laudon |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 16th ed. , Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United Kingdom : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 652 p. |
Khổ cỡ | 29 cm. |
Tư liệu đi kèm | Included teacher's manual |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management information systems. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống thông tin quản lý |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Laudon, Jane P. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=86565">https://bookworm.lic.vnu.edu.vn/DefaultBookView.aspx?BookID=86565</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Nguyễn Thị Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2037 |
Tên học phần | Hệ thống thông tin và các quy trình kinh doanh |
-- | Business Information Systems and Processes |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3066 |
Tên học phần | Enterprise Business Solutions |
-- | Các giải pháp kinh doanh cho doanh nghiệp |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3069 |
Tên học phần | Decision Support Systems |
-- | Các hệ hỗ trợ ra quyết định |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3074 |
Tên học phần | Global Information System |
-- | Các hệ thống thông tin toàn cầu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Giá bổ sung | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 4 | 9 | 658.4 LAU | E-C7/02472 | 21/06/2022 | 13/05/2022 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 2 | 4 | 658.4 LAU | E-C7/02473 | 30/12/2020 | 29/12/2020 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 2 | 1 | 658.4 LAU | E-C7/02478 | 09/03/2021 | 28/01/2021 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 5 | 5 | 658.4 LAU 2020 | TVB.1/00274 | 13/01/2024 | 12/01/2024 | 26/12/2019 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 26/12/2019 | Mua | 5 | 5 | 658.4 LAU | TVB.1/02143 | 22/06/2022 | 28/03/2022 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 2 | 14 | 658.4 LAU 2020 | TVB.1/02144 | 30/03/2022 | 20/01/2021 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 5 | 10 | 658.4 LAU 2020 | TVB.1/00275 | 27/03/2024 | 27/03/2024 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | 25/06/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 3 | 11 | 658.4 LAU 2020 | TVB.1/00276 | 13/01/2024 | 12/01/2024 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 5 | 5 | 658.4 LAU 2020 | TVB.1/02038 | 08/06/2021 | 26/01/2021 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/12/2019 | Mua | 4 | 7 | 658.4 LAU 2020 | TVB.1/02039 | 18/02/2022 | 23/09/2021 | 26/12/2019 | Giáo trình | 999999.99 |