Python artificial intelligence projects for beginners : (Record no. 8660)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01537nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118163924.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200103s2018 enk eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781789539462 |
Giá bìa | 1.130.000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.3 |
Chỉ số cutter | ECK |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Joshua Eckroth |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Python artificial intelligence projects for beginners : |
Phần còn lại của nhan đề | get up and running with artificial intelligence using 8 smart and exciting AI applications / |
Thông tin trách nhiệm | Joshua Eckroth |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Birmingham, UK : |
Nhà xuất bản | Packt Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 162 pages : illustrations ; |
Khổ cỡ | 24 cm |
Tư liệu đi kèm | Included teachers' manual |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | This book demonstrates AI projects in Python covering modern techniques that make up the world of Artificial Intelligence. You will come across a variety of real-world projects on classifying data, text processing techniques, deep learning and neural networks. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Python (Computer program language) |
-- | Artificial intelligence -- Data processing |
-- | Application software -- Development. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161568">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=161568</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS3080 |
Tên học phần | Trí tuệ nhân tạo |
-- | Artificial Intelligence |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 26/12/2023 | 006.3 ECK 2018 | HL.1/00746 | 26/12/2023 | 26/12/2023 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 03/01/2020 | Mua | 1 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/02276 | 24/04/2024 | 22/02/2024 | 03/01/2020 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00648 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 2 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00649 | 26/08/2024 | 18/07/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 2 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00650 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | 1 | 01/11/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00651 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00652 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00653 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00654 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 15/03/2024 | 006.3 ECK 2018 | TVB.1/00661 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Sách tham khảo |