Business statistics : (Record no. 8675)

000 -Đầu biểu
02511nam a22003737a 4500
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20250109142641.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
200224s2017 at eng d
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9780170369466
Giá bìa 3.200.000đ
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 ## - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 519.5
Chỉ số cutter SEL
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Selvanathan, Eliyathamby A.
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Business statistics :
Phần còn lại của nhan đề Australia New Zealand /
Thông tin trách nhiệm Eliyathamby A. Selvanathan, Saroja Selvanathan, Gerald Keller
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 7th ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản South Melbourne, Vic. :
Nhà xuất bản Cengage Learning Australia,
Năm xuất bản, phát hành 2017
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 1128 p.
Khổ cỡ 26 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Ghi chú chung Original: E-C7/02610
650 ## - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Commercial statistics.
650 ## - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát Managerial economics
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Thống kê kinh tế
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Selvanathan, Saroja
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Keller, Gerald
856 ## - Địa chỉ điện tử
Địa chỉ điện tử <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=42959&pIdx=2&f=nhande&v=Business+Statistics">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=42959&pIdx=2&f=nhande&v=Business+Statistics</a>
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình AC
Loại tài liệu Giáo trình chương trình AC
Mã học phần MAT1004
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình BDA
Loại tài liệu Giáo trình chương trình BDA
Mã học phần INS2004
Tên học phần Economic Statistics
-- Thống kê kinh tế
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình BDA
Loại tài liệu Giáo trình chương trình BDA
Mã học phần MAT1004
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình IB
Loại tài liệu Giáo trình chương trình IB
Mã học phần MAT1004
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình Help
Loại tài liệu Giáo trình chương trình Help
Mã học phần MAT1004
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình MIS
Loại tài liệu Giáo trình chương trình MIS
Mã học phần MAT1004
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
919 ## - Chương trình đào tạo
Mã học phần INS2004
Tên học phần Thống kê kinh tế
-- Economic Statistics
Chương trình đào tạo Chương trình AC
Loại tài liệu Giáo trình chương trình AC
919 ## - Chương trình đào tạo
Mã học phần INS2004
Tên học phần Thống kê kinh tế
-- Economic Statistics
Chương trình đào tạo Chương trình IB
Loại tài liệu Giáo trình chương trình ISEL
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình ISEL
Loại tài liệu Giáo trình chương trình ISEL
Mã học phần ISV1009
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình FDB
Loại tài liệu Giáo trình chương trình FDB
Mã học phần ISV1018
Tên học phần Lí thuyết xác suất và thống kê toán
-- Theory of Probability and Mathematical Statistics
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Giáo trình
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Số lần gia hạn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Được ghi mượn
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 24/02/2020 6 8 519.5 SEL E-C7/02610 22/02/2023 22/02/2023 24/02/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 26/02/2020 6 6 519.5 SEL E-C7/02625 11/03/2022 11/03/2022 26/02/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 31/03/2020 2 8 519.5 SEL E-C7/02894 07/12/2023 08/09/2020 31/03/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 31/03/2020 4 10 519.5 SEL E-C7/02897 09/09/2022 09/09/2022 31/03/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/04/2020 9 17 519.5 SEL E-C7/03040 15/06/2023 20/02/2023 07/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/04/2020 3 16 519.5 SEL E-C7/03042 23/03/2023 07/09/2020 07/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/04/2020 1 2 519.5 SEL E-C7/03044 11/06/2020 07/04/2020 07/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 07/04/2020 1 1 519.5 SEL E-C7/03050 14/08/2020 09/07/2020 07/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/04/2020 7 17 519.5 SEL E-C7/03116 23/12/2022 25/11/2022 10/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/04/2020 4 4 519.5 SEL E-C7/03118 08/01/2024 13/09/2023 10/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 21/04/2020 8 14 519.5 SEL E-C7/03286 21/06/2023 01/03/2023 21/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/09/2020 7 15 519.5 SEL E-C7/03421 27/05/2023 15/02/2023 10/09/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/09/2020 1 13 519.5 SEL E-C7/03426 10/09/2020 10/09/2020 10/09/2020 Giáo trình 30/03/2023
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/09/2020 6 18 519.5 SEL E-C7/03427 06/01/2023 06/09/2022 10/09/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/09/2020 6 19 519.5 SEL E-C7/03429 05/01/2023 26/09/2022 10/09/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 10/09/2020 2 2 519.5 SEL E-C7/03437 08/01/2024 13/09/2023 10/09/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 21/09/2021 4 6 519.5 SEL E-C7/03746 14/06/2023 09/02/2023 21/09/2021 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 21/09/2021 7 11 519.5 SEL E-C7/03747 08/01/2024 13/09/2023 21/09/2021 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 21/09/2021 5 7 519.5 SEL E-C7/03749 18/02/2025 18/02/2025 21/09/2021 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 21/09/2021 5 11 519.5 SEL E-C7/03751 08/01/2024 13/09/2023 21/09/2021 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 16/09/2022 2 6 519.5 SEL 2017 E-C7/04507 27/04/2023 10/02/2023 16/09/2022 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00427 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00428 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00429 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00430 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00431 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00432 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00433 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00434 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00435 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Kho giáo trình 10/10/2023     519.5 SEL 2017 HL.1/00436 10/10/2023   10/10/2023 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/02/2020 5 8 519.5 SEL 2017 TVB.1/01751 27/02/2025 14/02/2025 26/02/2020 Giáo trình 15/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/02/2020 8 4 519.5 SEL 2017 TVB.1/02213 09/05/2025 18/02/2025 26/02/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 26/02/2020 8 2 519.5 SEL TVB.1/00389 07/05/2025 18/02/2025 26/02/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 31/03/2020 14 25 519.5 SEL 2017 TVB.1/02422 27/02/2025 18/02/2025 31/03/2020 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 31/03/2020 13 28 519.5 SEL 2017 TVB.1/02315 27/02/2025 12/02/2025 31/03/2020 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/04/2020 8 16 519.5 SEL 2017 TVB.1/02214 07/05/2025 12/02/2025 10/04/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 9 14 519.5 SEL 2017 TVB.1/02198 07/05/2025 12/02/2025 10/09/2020 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 7 17 519.5 SEL 2017 TVB.1/02197 27/02/2025 13/02/2025 10/09/2020 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 9 18 519.5 SEL 2017 TVB.1/00278 27/02/2025 12/02/2025 10/09/2020 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 10 19 519.5 SEL 2017 TVB.1/02200 27/02/2025 13/02/2025 10/09/2020 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 12 15 519.5 SEL 2017 TVB.1/02270 13/03/2025 13/03/2025 10/09/2020 Giáo trình 11/06/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 6   519.5 SEL 2017 TVB.1/02310 27/02/2025 20/02/2025 10/09/2020 Giáo trình 21/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 10/09/2020 6 2 519.5 SEL 2017 TVB.1/02199 27/02/2025 13/02/2025 10/09/2020 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/09/2021 9 6 519.5 SEL 2017 TVB.1/02196 27/02/2025 12/02/2025 21/09/2021 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/09/2021 10 3 519.5 SEL 2017 TVB.1/02313 27/02/2025 12/02/2025 21/09/2021 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/09/2021 8 10 519.5 SEL 2017 TVB.1/02195 27/02/2025 13/02/2025 21/09/2021 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 21/09/2021 7 5 519.5 SEL 2017 TVB.1/02318 27/02/2025 13/02/2025 21/09/2021 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 16/09/2022 5 1 519.5 SEL 2017 TVB.1/02319 27/02/2025 12/02/2025 16/09/2022 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00279 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00280 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00281 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 5   519.5 SEL 2017 TVB.1/00282 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00283 27/05/2024 18/03/2024 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00284 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00285 06/05/2025 06/05/2025 13/01/2024 Giáo trình 04/08/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00286 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00287 17/09/2024 17/09/2024 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 4   519.5 SEL 2017 TVB.1/00288 06/05/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00289 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00290 27/03/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00291 07/05/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00292 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00293 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00294 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00295 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 4   519.5 SEL 2017 TVB.1/00296 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00297 27/02/2025 17/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 18/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024     519.5 SEL 2017 TVB.1/00298 27/02/2025   13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00299 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00300 09/05/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00301 27/02/2025 29/01/2024 13/01/2024 Giáo trình 28/04/2024
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00302 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00303 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL 2017 TVB.1/00304 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00305 07/05/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00306 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00307 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00308 27/02/2025 18/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 19/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL 2017 TVB.1/00309 27/02/2025 19/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL 2017 TVB.1/00310 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL TVB.1/00311 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL TVB.1/00312 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL TVB.1/00313 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL TVB.1/00314 24/04/2025 14/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL TVB.1/00315 07/05/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 1   519.5 SEL TVB.1/00316 27/02/2025 13/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 14/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL TVB.1/00317 27/02/2025 14/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 15/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 2   519.5 SEL TVB.1/00318 27/02/2025 12/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 13/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 3   519.5 SEL TVB.1/00319 27/02/2025 17/02/2025 13/01/2024 Giáo trình 18/05/2025
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/01/2024 4   519.5 SEL TVB.1/00320 09/05/2025 09/05/2025 13/01/2024 Giáo trình 07/08/2025