Internal auditing : (Record no. 8737)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00897nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230825164947.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200831s2017 xx eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780894139871 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.45 |
Chỉ số cutter | INT |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Internal auditing : |
Phần còn lại của nhan đề | assurance & advisory services / |
Thông tin trách nhiệm | Urton L. Anderson, at al. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Lake Mary, Florida Institute of Internal Auditors : |
Nhà xuất bản | Internal Audit Foundation, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | various pages |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internal Auditing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm toán nội bộ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kiểm toán |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Anderson, Urton L. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=59607&f=nhande&v=Internal+auditing+%3a+assurance+%26+advisory+services">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=59607&f=nhande&v=Internal+auditing+%3a+assurance+%26+advisory+services</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | INS3116 |
Tên học phần | Kiểm toán nội bộ |
-- | Internal Auditing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 31/08/2020 | 2 | 5 | 657.45 INT 2017 | TVB.1/02275 | 21/05/2024 | 15/03/2024 | 31/08/2020 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/08/2024 | 657.45 INT 2017 | TVB.1/00417 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/08/2024 | 657.45 INT 2017 | TVB.1/00418 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/08/2024 | 657.45 INT 2017 | TVB.1/00419 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/08/2024 | 657.45 INT 2017 | TVB.1/00420 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/08/2024 | 657.45 INT 2017 | TVB.1/00421 | 30/08/2024 | 30/08/2024 | Giáo trình |