A modern introduction to probability and statistics : (Record no. 8986)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01114cam a22002174a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 13694703 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240326101309.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
040823s2005 enka b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781852338961 |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 519.2 |
Chỉ số cutter | MOD |
245 02 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | A modern introduction to probability and statistics : |
Phần còn lại của nhan đề | understanding why and how / |
Thông tin trách nhiệm | F.M. Dekking ... [et al.]. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xv, 486 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Probabilities |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Xác xuất |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dekking, Michel |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=159577&f=nhande&v=A+Modern+Introduction+to+Probability+and+Statistics%3a+Understanding+Why+and+How">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=159577&f=nhande&v=A+Modern+Introduction+to+Probability+and+Statistics%3a+Understanding+Why+and+How</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1018 |
Tên học phần | Lí thuyết xác suất và thống kê cho kỹ thuật |
-- | Theory of Probability and Mathematical Statistics for engineering |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AIT |
Mã học phần | ISV1018 |
Tên học phần | Lí thuyết xác suất và thống kê cho kỹ thuật |
-- | Theory of Probability and Mathematical Statistics for engineering |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 03/11/2023 | 519.2 MOD 2005 | HL.1/00563 | 03/11/2023 | 03/11/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | HL.1/00748 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | HL.1/00749 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | HL.1/00750 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | HL.1/00751 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | HL.1/00752 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/01/2021 | 519.2 MOD 2005 | TVB.1/00830 | 27/02/2025 | 14/01/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | TVB.1/01258 | 27/02/2025 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | TVB.1/01259 | 27/02/2025 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | TVB.1/01260 | 27/02/2025 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 519.2 MOD 2005 | TVB.1/01261 | 27/02/2025 | 26/03/2024 | Giáo trình |