Finite mathematics for the managerial, life, and social sciences / (Record no. 8999)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01941nam a2200385 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU120131124 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250109142641.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120307s2019 at |||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780134675985 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Chỉ số cutter | FIN |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Finite mathematics for the managerial, life, and social sciences / |
Thông tin trách nhiệm | Raymond A. Barnett...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 14th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | US : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvi, 594, 50 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Biomathematics |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematics. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business mathematics |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Social sciences |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Barnett, Raymond A |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162792">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162792</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | MAT1092 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ISEL |
Mã học phần | ISV1012 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | ISV1012 |
Tên học phần | Toán cao cấp |
-- | Advanced Mathematics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | INS2106 |
Tên học phần | Nhập môn các hệ cơ sở dữ liệu |
-- | Introduction to database System |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/01/2021 | 3 | 2 | 510 FIN 2019 | E-C7/03601 | 03/05/2024 | 28/02/2024 | 18/01/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 18/01/2021 | 4 | 4 | 510 FIN | E-C7/03602 | 01/11/2024 | 12/09/2023 | 18/01/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/10/2023 | 510 FIN | E-C7/05637 | 04/10/2023 | 04/10/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/10/2023 | 510 FIN | E-C7/05638 | 04/10/2023 | 04/10/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/10/2023 | 1 | 510 FIN | E-C7/05639 | 03/05/2024 | 28/02/2024 | 04/10/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/10/2023 | 510 FIN | E-C7/05640 | 04/10/2023 | 04/10/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/10/2023 | 510 FIN | E-C7/05641 | 04/10/2023 | 04/10/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 510 FIN | HL.1/00286 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 510 FIN | HL.1/00288 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 510 FIN | HL.1/00287 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 510 FIN | HL.1/00289 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/09/2023 | 510 FIN | HL.1/00290 | 06/09/2023 | 06/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/01/2021 | 1 | 5 | 510 FIN 2019 | TVB.1/00832 | 27/02/2025 | 07/06/2021 | 18/01/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 FIN 2019 | TVB.1/01279 | 27/02/2025 | 26/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 26/03/2024 | 510 FIN 2019 | TVB.1/01280 | 27/02/2025 | 26/03/2024 | Giáo trình |