ACCA TX-UK Taxation: (Record no. 9064)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00795nam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU070136219 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210312092527.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120315s2019 enk|||||||||||||||||eng|| | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 336.200941 |
Chỉ số cutter | ACC |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | ACCA TX-UK Taxation: |
Phần còn lại của nhan đề | integrated workbook (Finance Act 2019 for June 2020 to March 2021 examination sittings) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | England : |
Nhà xuất bản | Kaplan Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 894 p. ; |
Khổ cỡ | 29 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Great Britain |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Income tax |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Taxation |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thuế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thuế thu nhập |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Thông tin trách nhiệm | Kaplan Publishing |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Mã học phần | AC5004 |
Tên học phần | Taxation |
-- | Thuế |
Chương trình đào tạo | Chương trình UEL |
Loại tài liệu | |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 1 | 1 | 336.200941 ACC | E-C7/03670 | 31/12/2021 | 25/11/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 1 | 336.200941 ACC | E-C7/03671 | 22/03/2021 | 22/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 1 | 336.200941 ACC | E-C7/03672 | 11/10/2022 | 11/10/2022 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 336.200941 ACC | E-C7/03673 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 336.200941 ACC | E-C7/03674 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 336.200941 ACC | E-C7/03675 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 336.200941 ACC | E-C7/03676 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 336.200941 ACC | E-C7/03677 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 2 | 5 | 336.200941 ACC | E-C7/03678 | 27/06/2023 | 31/01/2023 | 12/03/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/03/2021 | 336.200941 ACC | E-C7/03679 | 12/03/2021 | 12/03/2021 | Giáo trình |