Leading with spirit, presence, and authenticity / (Record no. 9182)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 00794cam a2200253 i 4500 | |
| 001 - Mã điều khiển | |
| Trường điều khiển | 18082666 |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20210405121309.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 140326s2014 cau ob 001 0 eng | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9781118820698 (epub) |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9781118820483 (pdf) |
| 040 ## - Nguồn biên mục | |
| Cơ quan biên mục gốc | DLC |
| Cơ quan sao chép | DLC |
| 082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
| Ký hiệu phân loại | 303.3 |
| Chỉ số cutter | BAU |
| 245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | Leading with spirit, presence, and authenticity / |
| Thông tin trách nhiệm | Kathryn Goldman Schuyler, John Eric Baugher, Karin Jironet, Lena Lid-Falkman, editors. |
| 250 ## - Lần xuất bản | |
| Thông tin lần xuất bản | First edition. |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | San Francisco, CA : |
| Nhà xuất bản | Jossey-Bass, |
| Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | 1 online resource. |
| Khổ cỡ | cm. |
| 650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Leadership. |
| 650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Leadership |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Quá trình xã hội |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Điều phối và kiểm soát |
| 700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Schuyler, Kathryn Goldman. |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Xuân Thủy | Kho STK tiếng Anh | 05/04/2021 | 303.3 BAU | E-B7/08342 | 05/04/2021 | 05/04/2021 | Sách tham khảo |



