The adventures of an IT leader / (Record no. 9261)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00984cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18979408 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210609135353.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
160218s2016 maua b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781633691667 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 004.06 |
Chỉ số cutter | AUS |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Austin, Robert D. |
Dạng viết đầy đủ của tên riêng | (Robert Daniel), |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1962- |
Thông tin trách nhiệm | [author] |
245 14 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The adventures of an IT leader / |
Thông tin trách nhiệm | Robert D. Austin, Richard L. Nolan, Shannon O'Donnell. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Review Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiii, 328 pages : |
Khổ cỡ | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Updated with a new preface by the authors. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Strategic planning |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management information systems. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information resources management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học máy tính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Lập giao diện và truyền thông |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nolan, Richard L., |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | O'Donnell, Shannon, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 09/06/2021 | 004.06 AUS | E-B7/08488 | 09/06/2021 | 09/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 10/06/2021 | 004.06 AUS | E-B7/08515 | 10/06/2021 | 10/06/2021 | Sách tham khảo |