Information technology project management / (Record no. 9303)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
02359cam a2200325 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 20498748 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521100300.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
180516t20192016at a b 001 | eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781337101356 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | SCH |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Schwalbe, Kathy, |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Information technology project management / |
Thông tin trách nhiệm | Kathy Schwalbe |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Ninth Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, MA : C |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiii, 560 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | "Introduce exciting opportunities and challenges in technology with Schwalbe's INFORMATION TECHNOLOGY PROJECT MANAGEMENT, 8E. This unique book demonstrates principles distinctive to managing information technology (IT). No book offers more insights and software tools for IT project management success, including updates that reflect the latest PMBOK® Guide, 5E. This edition weaves theory with successful practices for an integrated focus on the concepts, tools, and techniques that are most effective today. This is the only text to apply all 10 project management knowledge areas to IT projects. Students master skills in project integration, scope, time, cost, quality, human resource, communications, risk, procurement, and stakeholder management as well as all five process groups -- initiating, planning, executing, monitoring and controlling, and closing. Intriguing examples, MindView software, and a guide to Microsoft® Project 2013 help students refine their marketable skills." -- Publisher's website. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology projects |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Project management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý dự án |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=105275">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=105275</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3044 |
Tên học phần | IT Project Management |
-- | Quản trị dự án CNTT |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3044 |
Tên học phần | IT Project Management |
-- | Quản trị dự án CNTT |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3044 |
Tên học phần | Quản trị dự án Công nghệ thông tin |
-- | IT Project Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3059 |
Tên học phần | Quản trị dự án IT |
-- | IT Project Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 08/11/2023 | 658.4 SCH 2019 | HL.1/00638 | 08/11/2023 | 08/11/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/06/2021 | 2 | 4 | 658.4 SCH 2019 | TVB.1/00890 | 22/06/2022 | 21/06/2022 | 14/06/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 1 | 658.4 SCH 2019 | TVB.1/01487 | 18/03/2024 | 18/01/2024 | 19/10/2022 | Giáo trình |