Make change work : (Record no. 9305)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00766cam a2200241 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 17698926 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210615164810.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
130415t2013 nju b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118617465 (cloth) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
Chỉ số cutter | PEN |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pennington, Randy. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Make change work : |
Phần còn lại của nhan đề | staying nimble, relevant, and engaged in a world of constant change / |
Thông tin trách nhiệm | Randy Pennington. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, N.J. : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xix, 167 pages ; |
Khổ cỡ | 23 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational change. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Organizational effectiveness. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý điều hành |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Truyền thông xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 15/06/2021 | 658.4 PEN | E-B7/08553 | 15/06/2021 | 15/06/2021 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 15/06/2021 | 658.4 PEN | E-B7/08554 | 15/06/2021 | 15/06/2021 | Sách tham khảo |