Research methods, design, and analysis / (Record no. 9316)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01808nam a22003617a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521165624.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
210618s2015 uk ||||| |||| 00| | eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292057743 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 150.724 |
Chỉ số cutter | CHR |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Christensen, Larry B., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1941- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Research methods, design, and analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Larry B. Christensen, R. Burke Johnson, Lisa A. Turner |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed. , Global edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | England : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 542 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Experimental design |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Psychology |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Experiments |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Research |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Methodology |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghiên cứu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghiên cứu thực nghiệm |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Johnson, Burke |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Turner, Lisa Anne |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=160835">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=160835</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS1005 |
Tên học phần | IT Research Methods |
-- | Phương pháp nghiên cứu trong CNTT |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS1076 |
Tên học phần | Phương pháp nghiên cứu cho khoa học tự nhiên và công nghệ |
-- | Methodology of Natural Science and Technology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | ISV1025 |
Tên học phần | Phương pháp nghiên cứu cho Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
-- | Methodology of Natural Science and Technology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS2059 |
Tên học phần | Phương pháp nghiên cứu cho Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
-- | Methodology of Natural Science and Technology |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | MNS1052 |
Tên học phần | Phương pháp luận nghiên cứu trong CNTT |
-- | IT Research Methodology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 19/09/2023 | 150.724 CHR | HL.1/00097 | 19/09/2023 | 19/09/2023 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/06/2021 | 150.724 CHR 2015 | TVB.1/00821 | 18/06/2021 | 18/06/2021 | Sách tham khảo |