Introduction to research methods : (Record no. 9414)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00734cam a2200217 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19715411 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220701180845.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
170616s2018 cau b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781483386959 |
Giá bìa | 1,505,000 đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 001.4 |
Chỉ số cutter | PAJ |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pajo, Bora |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introduction to research methods : |
Phần còn lại của nhan đề | a hands-on approach / |
Thông tin trách nhiệm | Bora Pajo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Los Angeles, Calif. : |
Nhà xuất bản | SAGE Publications, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxii, 363 pages ; |
Khổ cỡ | 24 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Social sciences |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghiên cứu |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | |
Tên học phần | Phương pháp nghiên cứu trong quản trị nhà hàng, thể thao và du lịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 PAJ 2021 | E-C7/03807 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 1 | 001.4 | E-C7/03808 | 12/07/2022 | 12/10/2021 | Giáo trình | 5 | 25/01/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 2 | 001.4 | E-C7/03809 | 04/04/2023 | 12/10/2021 | Giáo trình | 2 | 14/03/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03810 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03811 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03812 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03813 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03814 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03815 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 31/07/2023 | 001.4 | E-C7/03816 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | Giáo trình |