Communication systems / (Record no. 9418)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01006cam a22002774a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 16438250 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211021135716.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
100828s2009 njua b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780471697909 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 621.382 |
Chỉ số cutter | HAY |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Haykin, Simon S., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1931- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Communication systems / |
Thông tin trách nhiệm | Simon Haykin, Michael Moher |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 422 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Telecommunication. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Signal theory (Telecommunication) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ thuật truyền thông |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Moher, Michael |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Publisher description |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1013/2010483731-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1013/2010483731-d.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1013/2010483731-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1013/2010483731-t.html</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS3158 |
Tên học phần | Communication and coding |
-- | Truyền thông số và mã hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/10/2021 | 1 | 621.382 HAY 2009 | TVB.1/01614 | 25/04/2024 | 05/04/2024 | 21/10/2021 | Giáo trình |