Who was Ferdinand Magellan? / (Record no. 9424)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00803cam a22002654a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 13351561 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211102101044.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
030925s2004 nyuab c b 000 0beng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0448433567 |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 044843105X (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 910/.92 |
Chỉ số cutter | KRA |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kramer, Sydelle. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Who was Ferdinand Magellan? / |
Thông tin trách nhiệm | by Sydelle Kramer ; illustrated by Elizabeth Wolf. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Grosset & Dunlap, |
Năm xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 105 p. : |
Khổ cỡ | 21 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Explorers |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Voyages around the world |
650 #1 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Explorers. |
650 #1 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Voyages around the world. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wolf, Elizabeth, |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip049/2003021264.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip049/2003021264.html</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 01/11/2021 | 910/.92 KRA | E-B7/08716 | 01/11/2021 | 01/11/2021 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 01/11/2021 | 1 | 910/.92 KRA | E-B7/08717 | 21/05/2022 | 01/11/2021 | Sách tham khảo | 1 | 25/04/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 01/11/2021 | 910/.92 KRA | E-B7/08720 | 01/11/2021 | 01/11/2021 | Sách tham khảo |