Who was Anne Frank? / (Record no. 9427)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00750cam a2200241 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 14431374 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211102101406.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
060628s2007 nyuab j 000 0beng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780448444826 (pbk) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 940.53 |
Chỉ số cutter | ABR |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Abramson, Ann. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Who was Anne Frank? / |
Thông tin trách nhiệm | by Ann Abramson ; illustrated by Nancy Harrison. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Grosset & Dunlap, |
Năm xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 103 p. : |
Khổ cỡ | 20 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Jews |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Holocaust, Jewish (1939-1945) |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Hidden children (Holocaust) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Harrison, Nancy, |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0616/2006021338.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0616/2006021338.html</a> |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 01/11/2021 | 2 | 3 | 940.53 ABR | E-B7/08725 | 16/12/2022 | 22/11/2022 | 01/11/2021 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 01/11/2021 | 1 | 3 | 940.53 ABR | E-B7/08726 | 06/09/2023 | 17/11/2022 | 01/11/2021 | Sách tham khảo |