Financial resource management : (Record no. 9442)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00938nam a22002895i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 20760261 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211110134935.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
181129s2018 ilu 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781571679413 |
Giá bìa | 2.316.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 338.47 |
Chỉ số cutter | BRA |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brayley, Russell E. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial resource management : |
Phần còn lại của nhan đề | sport, tourism, and leisure services / |
Thông tin trách nhiệm | Russell E. Brayley, Daniel D. MLean. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Champaign : |
Nhà xuất bản | Sagamore Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvii, 306 pages ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Sports |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Finance |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Leisure industry |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Tourism |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dịch vụ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị nguồn lực tài chính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | MLean, Daniel D. |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Troy |
Loại tài liệu | |
Tên học phần | Quản trị tài chính trong Khách sạn và Du lịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/11/2021 | 3 | 2 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01098 | 27/02/2025 | 28/07/2023 | 10/11/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/00998 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/00999 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01000 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01001 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01002 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01003 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01004 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01005 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01006 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 338.47 BRA 2019 | TVB.1/01007 | 27/02/2025 | 20/03/2024 | Giáo trình |