Computer networks / (Record no. 9448)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01160nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20250505140830.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
211111s2021 enk||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292374017 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 004.6 |
Chỉ số cutter | TAN |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Tanenbaum, Andrew S., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1944- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Computer networks / |
Thông tin trách nhiệm | Andrew S. Tanenbaum, David Wetherall, Nick Feamster |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th ed. , Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, United Kingdom : |
Nhà xuất bản | Pearson Education Limited, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxii, 922 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/02576 sách gốc |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mạng máy tính |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163819">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163819</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS6029 |
Tên học phần | Advanced computer networks |
-- | Mạng máy tính nâng cao |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS1077 |
Tên học phần | Các nguyên lý về mạng máy tính |
-- | Computer Network Fundamentals |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
Mã học phần | INS3109 |
Tên học phần | Mạng máy tính và viễn thông |
-- | Networks and Telecommunications |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 004.6 TAN 2021 | HL.1/00611 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 004.6 TAN 2021 | HL.1/00612 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/11/2021 | 004.6 TAN 2021 | TVB.1/00093 | 27/02/2025 | 11/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 11/11/2021 | 004.6 TAN 2021 | TVB.1/00092 | 27/02/2025 | 11/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 004.6 TAN | TVB.1/02576 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 004.6 TAN | TVB.1/02577 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 004.6 TAN | TVB.1/02578 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 004.6 TAN | TVB.1/02579 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 004.6 TAN | TVB.1/02580 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/05/2025 | 004.6 TAN | TVB.1/02581 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | Giáo trình |