Engineering optimization : (Record no. 9455)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00955cam a22002418i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 20879671 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221003161809.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
190307s2020 nju b 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119454717 |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 620.001 |
Chỉ số cutter | RAO |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rao, Singiresu S., |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1944- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Engineering optimization : |
Phần còn lại của nhan đề | theory and practice / |
Thông tin trách nhiệm | Singiresu S Rao |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Fifth edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, Inc. , |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxv, 798cm ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Engineering |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mathematical optimization. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ thuật |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình thạc sĩ ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS7035 |
Tên học phần | Optimization models and algorithms |
-- | Mô hình và thuật toán tối ưu |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ISEL |
Mã học phần | INS7035 |
Tên học phần | Mô hình và thuật toán tối ưu |
-- | Optimization Models and Algorithms |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 620.001 RAO 2020 | TVB.1/01592 | 27/02/2025 | 29/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 29/03/2024 | 620.001 RAO 2020 | TVB.1/01593 | 27/02/2025 | 29/03/2024 | Giáo trình |