Property management / (Record no. 9500)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00790nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240523113921.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220120s2017 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781475456387 |
Giá bìa | 2,334,000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 333.5068 |
Chỉ số cutter | KYL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kyle, Robert C. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Property management / |
Phần còn lại của nhan đề | Robert C. Kyle with Marie S. Spodek, DREI, and Floyd M. Baird |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 10th edition revised |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | La Crosse, WI : |
Nhà xuất bản | Kaplan Real Estate Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 557 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Real estate management. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị bất động sản |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Spodek, Marie S. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Baird, Floyd M. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | INS3051 |
Tên học phần | Real Estate Management |
-- | Quản trị bất động sản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00969 | 20/01/2022 | 20/01/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00970 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00971 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00972 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00973 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00974 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00975 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00976 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00977 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00978 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | 333.5068 KYL 2017 | TVB.1/00979 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình |