Inside reading. (Record no. 9502)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00904cam a2200277 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19292116 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220120161254.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
160927s2012 enka 001 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780194416283 |
Giá bìa | 1,037,000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.4 |
Chỉ số cutter | INS |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Zwier, Lawrence J. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Inside reading. |
Số tập/phần | 2 : |
Phần còn lại của nhan đề | The academic word list in context / |
Thông tin trách nhiệm | by Lawrence J. Zwier ; Series director, Cheryl Boyd Zimmerman. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Second edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York ; Oxford : |
Nhà xuất bản | Oxford University Press |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xii, 164 pages : |
Khổ cỡ | 25 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Vocabulary. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Readers for new literates. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đọc hiểu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng đọc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Zimmerman, Cheryl Boyd, |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3185 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 428.4 INS | E-C7/04072 | 20/01/2022 | 20/01/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 428.4 INS | E-C7/04073 | 20/01/2022 | 20/01/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 428.4 INS | E-C7/04074 | 20/01/2022 | 20/01/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 428.4 INS | E-C7/04075 | 20/01/2022 | 20/01/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 1 | 428.4 INS | E-C7/04076 | 28/02/2024 | 20/01/2022 | Giáo trình | 19/02/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 20/01/2022 | 428.4 INS | E-C7/04077 | 20/01/2022 | 20/01/2022 | Giáo trình |