Financial accounting, reporting & analysis / (Record no. 9512)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01199cam a2200301 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 19525916 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220311150726.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
170223s2017 enka b 001 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780198745310 |
Giá bìa | 1,716,000 VNĐ |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0198745311 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 04 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | MAY |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Maynard, Jennifer |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial accounting, reporting & analysis / |
Thông tin trách nhiệm | Jennifer Maynard. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Financial accounting, reporting and analysis |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Second edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Oxford : |
Nhà xuất bản | Oxford University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiii, 907 pages : |
Khổ cỡ | 25 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
520 8# - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Covering all the accounting issues and reporting standards (IAS, IFRS) that an accounting student needs to know, this text provides a fresh, decision-usefulness approach that will enhance students' interpretative skills and take their understanding to the next level. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Finance. |
650 #7 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Finance and Accounting. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Báo cáo tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình UEL |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | AC5051 |
Tên học phần | Intermediate Financial Reporting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 1 | 657 MAY | E-C7/04136 | 12/07/2022 | 17/05/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 2 | 657 MAY | E-C7/04137 | 12/03/2024 | 11/03/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 657 MAY | E-C7/04138 | 24/05/2024 | 24/05/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657 MAY | E-C7/04139 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657 MAY | E-C7/04140 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 657 MAY | E-C7/04141 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | 27/01/2025 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 2 | 657 MAY | E-C7/04142 | 31/07/2024 | 14/06/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 3 | 1 | 657 MAY | E-C7/04143 | 12/03/2024 | 11/03/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 657 MAY | E-C7/04144 | 17/06/2024 | 13/03/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 657 MAY | E-C7/04145 | 05/06/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 657 MAY | E-C7/04146 | 13/03/2024 | 13/03/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | 11/06/2024 |