Unlock : listening, speaking & critical thinking. Level 2 : (Record no. 9519)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01063nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220314115813.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220311b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781009031462 |
Giá bìa | 759,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.3 |
Chỉ số cutter | UNL |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dimond-Bayir, Stephanie |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Unlock : listening, speaking & critical thinking. Level 2 : |
Phần còn lại của nhan đề | Student's book with digital pack / |
Thông tin trách nhiệm | Stephanie Dimond-Bayir, Kimberly Russell with Chris Sowton, Jennifer Farmer, Carolyn Flores |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cambridge : |
Nhà xuất bản | Cambridge University Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 223 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Listening |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Textbooks for foreign speakers |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Speaking |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng nghe |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng nói |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Russell, Kimberly |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sowton, Chris |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Farmer, Jennifer |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Flores, Carolyn |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Tên học phần | Listening & Speaking 1 |
-- | Nghe & Nói 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 2 | 3 | 428.2 UNL | E-C7/04188 | 27/09/2022 | 20/09/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 428.2 UNL | E-C7/04189 | 14/03/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 428.2 UNL | E-C7/04190 | 14/03/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 1 | 428.2 UNL | E-C7/04191 | 14/07/2022 | 13/05/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 428.2 UNL | E-C7/04192 | 14/03/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 02/02/2023 | 428.3 UNL | E-C7/05006 | 02/02/2023 | 02/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 14/03/2022 | 1 | 428.2 UNL | E-C7/04193 | 28/10/2022 | 26/10/2022 | 14/03/2022 | Giáo trình |