Frank Wood's Business Accounting 1 / (Record no. 9536)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00670nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220615160733.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220608s uk ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292084664 |
Giá bìa | 550,000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | SAN |
Ký hiệu phân loại | 657 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sangster, Alan |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Frank Wood's Business Accounting 1 / |
Thông tin trách nhiệm | Alan Sangster |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Business Accounting |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, UK : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiii, 804 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình UEL |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | AC4006 |
Tên học phần | Fundamentals of Business Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 2 | 5 | SAN | E-C7/04320 | 02/06/2023 | 06/02/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 1 | 1 | SAN | E-C7/04321 | 01/06/2023 | 07/03/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 1 | 4 | SAN | E-C7/04322 | 23/02/2023 | 19/09/2022 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 2 | 3 | SAN | E-C7/04323 | 02/06/2023 | 24/02/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 2 | 3 | SAN | E-C7/04324 | 26/05/2023 | 24/02/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 2 | 4 | SAN | E-C7/04325 | 01/06/2023 | 20/02/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 1 | 3 | SAN | E-C7/04326 | 02/03/2023 | 24/11/2022 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 2 | 2 | SAN | E-C7/04327 | 01/06/2023 | 07/03/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 1 | 1 | SAN | E-C7/04328 | 27/12/2022 | 12/09/2022 | 08/06/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/06/2022 | 2 | 4 | SAN | E-C7/04329 | 08/11/2023 | 07/03/2023 | 08/06/2022 | Giáo trình |