Financial reporting & analysis : (Record no. 9585)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00797nam a22001937a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220628183855.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220628s2013 us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781133188766 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | GIB |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gibson, Charles H. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial reporting & analysis : |
Phần còn lại của nhan đề | using financial accounting information / |
Thông tin trách nhiệm | Charles H. Gibson |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Financial reporting and analysis : |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | United States of America : |
Nhà xuất bản | South Western, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxiv, 664 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162733&f=nhande&v=Financial+reporting+%26+analysis">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162733&f=nhande&v=Financial+reporting+%26+analysis</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS4007 |
Tên học phần | Lập báo cáo tài chính kế toán |
-- | Financial Report Formulation |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 28/06/2022 | 657.3 GIB 2013 | E-C7/04422 | 28/06/2022 | 28/06/2022 | Giáo trình |