Management across Cultures : (Record no. 9591)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00996nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230827170516.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220701s2010 uk ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780521513432 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.049 |
Chỉ số cutter | STE |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Steers, Richard M. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Management across Cultures : |
Phần còn lại của nhan đề | Challenges and Strategies / |
Thông tin trách nhiệm | Richard M. Steers, Carlos J. Sanchez-Runde, Luciara Nardon |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1st, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Cambrigde, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xiii, 439 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Cultures |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn hoá kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn hóa |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giao thoa văn hóa |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sanchez-Runde, Carlos J. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nardon, Luciara. |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=79574&f=nhande&v=Management+across+Cultures+%3a+Challenges+and+Strategies">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=79574&f=nhande&v=Management+across+Cultures+%3a+Challenges+and+Strategies</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
919 ## - Chuyên ngành | |
Mã học phần | BSA1055 |
Tên học phần | Văn hoá kinh doanh |
-- | Business Culture |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AC |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 658.049 STE | E-C7/05284 | 14/08/2023 | 14/08/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 01/07/2022 | 3 | 3 | 658.049 STE 2010 | TVB.1/01799 | 04/05/2024 | 04/05/2024 | 01/07/2022 | Sách tham khảo |