Business law / (Record no. 9598)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00695nam a2200217 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220812110719.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220812s2018 enk||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292219950 |
Giá bìa | 1.474.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 346.4207 |
Chỉ số cutter | MAC |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | MacIntyre, Ewan |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business law / |
Thông tin trách nhiệm | Ewan MacIntyre |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th editon |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Harlow, Essex, United Kingdom ; New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | liii, 754 pages : illustrations ; |
Khổ cỡ | 25 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Commercial law |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Law and legislation |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Luật thương mại |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình UEL |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | AC4005 |
Tên học phần | Business Law |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 2 | 1 | 346.4207 MAC | E-C7/04436 | 26/05/2023 | 24/05/2023 | 12/08/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 3 | 1 | 346.4207 MAC | E-C7/04439 | 05/01/2024 | 21/12/2023 | 12/08/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 2 | 1 | 346.4207 MAC | E-C7/04443 | 26/05/2023 | 23/05/2023 | 12/08/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | 25/03/2024 | 1 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01254 | 21/10/2024 | 11/10/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01248 | 12/08/2022 | 12/08/2022 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 25/03/2024 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01249 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 25/03/2024 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01250 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 25/03/2024 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01251 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 25/03/2024 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01252 | 22/10/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | 25/03/2024 | 1 | 2 | 346.4207 MAC 2018 | TVB.1/01253 | 24/10/2024 | 24/10/2024 | 25/03/2024 | Sách tham khảo | 23/12/2024 |