Cad/Cam: (Record no. 9630)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00803nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241003100518.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220930s2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780070681934 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | RAO |
Ký hiệu phân loại | 670.285 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Rao, PN |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cad/Cam: |
Phần còn lại của nhan đề | Principles And Applications / |
Thông tin trách nhiệm | PN Rao |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3th ed. , Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill Offices, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 768 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | CAD/CAM systems |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Hệ thống CAD/CAM |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Công nghệ CAD/CAM |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168464&f=nhande&v=Cad%2fCam%3a+Principles+And+Applications">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168464&f=nhande&v=Cad%2fCam%3a+Principles+And+Applications</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | INS3223 |
Tên học phần | Công nghệ CAD/CAM |
-- | CAD/CAM Technology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/12/2023 | 670.285 RAO 2010 | HL.1/00673 | 05/01/2024 | 18/12/2023 | Giáo trình | 1 | 03/01/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 30/09/2022 | 670.285 RAO 2010 | TVB.1/01956 | 27/02/2025 | 30/09/2022 | Sách tham khảo |