Inventory Management: Principles, Concepts and Techniques / (Record no. 9638)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00919nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240927161509.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220930s2000 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781461369615 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | TOO |
Ký hiệu phân loại | 658.5 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Toomey, John W. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Inventory Management: Principles, Concepts and Techniques / |
Thông tin trách nhiệm | John W. Toomey |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Springer Science, |
Năm xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 228 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data Analysis |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Mechanical Engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị hàng hóa |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý vật tư |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168524&f=nhande&v=Inventory+Management%3a+Principles%2c+Concepts+and+Techniques">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168524&f=nhande&v=Inventory+Management%3a+Principles%2c+Concepts+and+Techniques</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | INS3230 |
Tên học phần | Quản lý vật tư và hàng tồn kho |
-- | Inventory and Material Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 30/09/2022 | TOO | E-C7/04562 | 30/09/2022 | 30/09/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 658.5 TOO 2000 | HL.1/00708 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình |