Business Partner B1+ : (Record no. 9680)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00754nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221017150834.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221017b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292248561 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | DUB |
Ký hiệu phân loại | 420.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dubicka, Iwonna |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business Partner B1+ : |
Phần còn lại của nhan đề | Coursebook and Standard MyEnglishLab Pack Paperback / |
Thông tin trách nhiệm | Iwonna Dubicka |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | English : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 160 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business English |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh học thuật |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh kinh doanh |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS1032 |
Tên học phần | Các chuyên đề Tiếng Anh định hướng kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | BUS | E-C7/04611 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | BUS | E-C7/04612 | 01/02/2024 | 17/10/2022 | Giáo trình | 1 | 01/02/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | BUS | E-C7/04613 | 02/02/2024 | 17/10/2022 | Giáo trình | 2 | 01/02/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | BUS | E-C7/04614 | 19/04/2024 | 17/10/2022 | Giáo trình | 1 | 01/02/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | BUS | E-C7/04615 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 17/10/2022 | BUS | HL.1/01298 | 28/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | 1 | 26/10/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/02/2024 | 420.2 DUB 2018 | HL.1/00834 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/02/2024 | 420.2 DUB 2018 | HL.1/00835 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/02/2024 | 420.2 DUB 2018 | HL.1/00836 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/02/2024 | 420.2 DUB 2018 | HL.1/00837 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/02/2024 | 420.2 DUB 2018 | HL.1/00838 | 21/02/2024 | 21/02/2024 | Giáo trình |