Research Methodology : (Record no. 9681)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00713nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221018090652.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221017s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9788122436235 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | KOT |
Ký hiệu phân loại | 001.42 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kothri, C R |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Research Methodology : |
Phần còn lại của nhan đề | Methods and Techniques / |
Thông tin trách nhiệm | C. R. Kothari |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Lon Don : |
Nhà xuất bản | Publishers, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 458 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Research |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Methodology |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Social sciences |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương pháp nghiên cứu |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | FLF1002 |
Tên học phần | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối | Được ghi mượn | Ký hiệu phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | E-C7/04617 | 17/10/2022 | 17/10/2022 | Giáo trình | ||||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 1 | E-C7/04619 | 28/04/2023 | 17/10/2022 | Giáo trình | 1 | 16/01/2023 | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 1 | E-C7/04618 | 16/01/2023 | 17/10/2022 | Giáo trình | 1 | 16/01/2023 | 30/05/2023 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 1 | E-C7/04620 | 13/10/2023 | 17/10/2022 | Giáo trình | 16/01/2023 | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 1 | E-C7/04621 | 19/07/2023 | 17/10/2022 | Giáo trình | 2 | 16/01/2023 | 001.42 KOT | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 17/10/2022 | 2 | TVB.1/00060 | 10/04/2024 | 17/10/2022 | Giáo trình | 1 | 05/03/2024 | 001.42 KOT 2019 |