Automation, Production Systems, and Computer-Integrated Manufacturing / (Record no. 9692)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00832nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240805163943.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221018s2015 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780133499612 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | GRO |
Ký hiệu phân loại | 670.427 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Groover, Mikell |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Automation, Production Systems, and Computer-Integrated Manufacturing / |
Thông tin trách nhiệm | Mikell Groover |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 4th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Publication, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 793 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | CAD/CAM systems |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Automation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Production control |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Manufacturing processes |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cơ khí hóa |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tự động hóa |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS3149 |
Tên học phần | Tự động hóa quá trình sản xuất |
-- | Automation in Manufacturing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 1 | GRO 670.427 | HL.1/00019 | 01/03/2024 | 01/03/2024 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | GRO 670.427 | HL.1/00020 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | GRO 670.427 | HL.1/00021 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | 1 | GRO 670.427 | HL.1/00022 | 03/05/2024 | 01/03/2024 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/09/2023 | GRO 670.427 | HL.1/00023 | 18/09/2023 | 18/09/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/11/2023 | 670.427 GRO 2015 | HL.1/00585 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/10/2022 | 1 | 670.427 GRO 2015 | TVB.1/01957 | 03/11/2024 | 05/08/2024 | 05/08/2024 | 18/10/2022 | Giáo trình |