An Introduction to Analysis of Financial Data with R / (Record no. 9740)
[ view plain ]
| 000 -Đầu biểu | |
|---|---|
| 01510nam a22003017a 4500 | |
| 005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
| 20250109142646.0 | |
| 008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
| 221020s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
| 020 ## - Chỉ số ISBN | |
| Số ISBN | 9780470890813 |
| 041 ## - Mã ngôn ngữ | |
| Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
| 082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
| Chỉ số cutter | TSA |
| Ký hiệu phân loại | 332.0285 |
| 100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
| Tên cá nhân | Tsay, Ruey S. |
| 245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
| Nhan đề | An Introduction to Analysis of Financial Data with R / |
| Thông tin trách nhiệm | Ruey S. Tsay |
| 260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
| Nơi xuất bản | America : |
| Nhà xuất bản | Wiley, |
| Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
| 300 ## - Mô tả vật lý | |
| Số trang | 390 p. ; |
| Khổ cỡ | 28 cm. |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Time-series analysis |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Econometrics |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | R (Computer program language) |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Finance |
| 650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
| Từ khóa kiểm soát | Econometric models |
| 653 ## - Từ khóa tự do | |
| Từ khóa tự do | Phân tích tài chính |
| 856 40 - Địa chỉ điện tử | |
| Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176877&f=nhande&v=An+Introduction+to+Analysis+of+Financial+Data+with+R">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=176877&f=nhande&v=An+Introduction+to+Analysis+of+Financial+Data+with+R</a> |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình ICE |
| Mã học phần | INS3084 |
| Tên học phần | Chuỗi thời gian tài chính |
| -- | Financial Time Series |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
| Mã học phần | INS3084 |
| Tên học phần | Chuỗi thời gian tài chính |
| -- | Financial Time Series |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
| Mã học phần | INS3259 |
| Tên học phần | Phân tích dữ liệu tài chính |
| -- | Financial data analysis |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
| Mã học phần | INS3260 |
| Tên học phần | Tính toán trong quản trị rủi ro |
| -- | Computation for risk management |
| 919 ## - Chuyên ngành | |
| Chương trình đào tạo | Chương trình BDA |
| Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
| Mã học phần | INS3259 |
| Tên học phần | Phân tích dữ liệu tài chính |
| -- | Financial data analysis |
| 942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
| Nguồn phân loại | |
| Kiểu tài liệu | Giáo trình |
| Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/12/2023 | 332.0285 TSA 2013 | HL.1/00722 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | Giáo trình | ||
| N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 20/10/2022 | 332.0285 TSA 2013 | TVB.1/00929 | 31/10/2025 | 20/10/2022 | Sách tham khảo |



