Applied Linear Regression (Wiley Series in Probability and Statistics) / (Record no. 9741)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00771nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221026105728.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221020s2014 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118386088 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WEI |
Ký hiệu phân loại | 510 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Weisberg, Sanford |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Applied Linear Regression (Wiley Series in Probability and Statistics) / |
Thông tin trách nhiệm | Sanford Weisberg |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Fourth Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 345 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Regression analysis |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Linear models (Statistics) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán học |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3079 |
Tên học phần | Các mô hình thống kê cho phân tích dữ liệu 1 |
-- | Statistical Models for Data Analysis 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/10/2022 | 1 | WEI | E-C7/04696 | 11/04/2024 | 12/01/2024 | 20/10/2022 | Giáo trình |