CCNA 200-301 : (Record no. 9756)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00900nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241003084251.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221024s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780135792735 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ODO |
Ký hiệu phân loại | 004.6076 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Odom, Wendell |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | CCNA 200-301 : |
Phần còn lại của nhan đề | Official Cert Guide / |
Thông tin trách nhiệm | Wendell Odom |
Số tập/phần | Volume 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Published : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 466 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer networks |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer security |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic data processing personnel |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Internetworking (Telecommunication) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị mạng |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168590&f=nhande&v=CCNA+200-301+%3a+Official+Cert+Guide">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168590&f=nhande&v=CCNA+200-301+%3a+Official+Cert+Guide</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AIT |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AIT |
Mã học phần | INS3137 |
Tên học phần | Quản trị mạng |
-- | Network Administration |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 004.6076 ODO 2020 | HL.1/00643 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 07/11/2023 | 004.6076 ODO 2020 | HL.1/00644 | 07/11/2023 | 07/11/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/10/2022 | 1 | 004.6076 ODO 2020 | TVB.1/00094 | 27/02/2025 | 09/04/2024 | 24/10/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 24/10/2022 | 004.6076 ODO 2020 | TVB.1/00095 | 27/02/2025 | 24/10/2022 | Giáo trình |