Trade promotion : (Record no. 9912)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00670nam a22001937a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230109142642.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2021 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781867414377 |
Giá bìa | 3.197.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 382.1 |
Chỉ số cutter | TRA |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Trade promotion : |
Phần còn lại của nhan đề | a complete self-assessment guide / |
Thông tin trách nhiệm | The Art of Service |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2021 Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | USA : |
Nhà xuất bản | The Art of Service, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 314 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Trade |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thương mại quốc tế |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS13026 |
Tên học phần | Xúc tiến thương mại quốc tế |
-- | International Trade Promotion |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | 09/01/2023 | 382.1 TRA | E-C7/04948 | 09/01/2023 | 09/01/2023 | Sách tham khảo | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 09/01/2023 | 382.1 TRA 2021 | TVB.1/01168 | 09/01/2023 | 09/01/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.1 TRA 2021 | TVB.1/01169 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.1 TRA 2021 | TVB.1/01170 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.1 TRA 2021 | TVB.1/01171 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.1 TRA 2021 | TVB.1/01172 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 25/03/2024 | 382.1 TRA 2021 | TVB.1/01173 | 25/03/2024 | 25/03/2024 | Giáo trình |