Cơ sở văn hoá Việt Nam / (Record no. 9920)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00549nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230214161010.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230210b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | NG-T |
Ký hiệu phân loại | 306.09597 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần Ngọc Thêm |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Cơ sở văn hoá Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Ngọc Thêm |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Giáo dục, |
Năm xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 334 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Cơ sở văn hóa |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giáo trình |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn hóa học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn hóa Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho sách tiếng Việt | 10/02/2023 | 1 | 306.09597 NG-T 2012 | TVB.2/00358 | 09/01/2024 | 09/01/2024 | 10/02/2023 | Sách tham khảo |