Learning to Learn / (Record no. 9922)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00504nam a22001937a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230214153626.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230210b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | PH-T |
Ký hiệu phân loại | 428 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm Tấn |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Learning to Learn / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Tấn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. HCM : |
Nhà xuất bản | Đại học sư Phạm TP.HCM, |
Năm xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 105 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Study and teaching |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/02/2023 | PH-T | E-C7/04769 | 10/02/2023 | 10/02/2023 | Giáo trình |