Practical research methods : (Record no. 9925)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00643nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230214151534.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230213b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 978-1857038293 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | DAW |
Ký hiệu phân loại | 001.42 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dawson, Catherine |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Practical research methods : |
Phần còn lại của nhan đề | a user-friendly guide to mastering research techniques and projects / |
Thông tin trách nhiệm | Catherine Dawson |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publication |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 158 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Research |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Methodology |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Social sciences |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương pháp nghiên cứu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Nghiên cứu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 13/02/2023 | 1 | 001.42 DAW 2002 | TVB.1/00066 | 06/10/2024 | 06/09/2024 | 06/09/2024 | 13/02/2023 | Sách tham khảo |