Managerial Accounting : (Record no. 9931)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01159nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513215806.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230221s2023 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781265046798 |
Giá bìa | 1.261.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | HIL |
Ký hiệu phân loại | 658.15 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hilton, Ronald W. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Managerial Accounting : |
Phần còn lại của nhan đề | Creating Value in a Dynamic Business Environment / |
Thông tin trách nhiệm | Ronald W. Hilton, David E.Platt |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Mc Graw Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 847 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm + |
Tư liệu đi kèm | Includes Teacher's Manual |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Managerial accounting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán quản trị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Platt, David E. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=170871">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=170871</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS2109 |
Tên học phần | Kế toán quản trị |
-- | Managerial Accounting |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS2019 |
Tên học phần | Kế toán quản trị |
-- | Managerial Accounting |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | INS2019 |
Tên học phần | Kế toán quản trị |
-- | Managerial Accounting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05078 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05079 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05080 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | 658.15 HIL 2022 | TVB.1/00963 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | 3 | 658.15 HIL 2022 | TVB.1/01114 | 21/02/2024 | Giáo trình | 1 | 07/11/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05083 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05084 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05085 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05086 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05087 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05088 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | 658.15 HIL 2022 | TVB.1/01488 | 08/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05090 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05091 | 21/02/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 21/02/2023 | HIL | E-C7/05092 | 21/02/2023 | Giáo trình |