Forecasting : (Record no. 9938)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00840nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20241002152630.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230224s2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | HYN |
Ký hiệu phân loại | 003.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hyndman, Rob J |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Forecasting : |
Phần còn lại của nhan đề | Principles and Practice / |
Thông tin trách nhiệm | Rob J Hyndman, George Athanasopoulos |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd ed |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Monash University, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 506 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Forecasting |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dự báo |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Dự đoán |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Athanasopoulos, George |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168544&f=nhande&v=Forecasting+%3a+Principles+and+Practice+">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=168544&f=nhande&v=Forecasting+%3a+Principles+and+Practice+</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | H.Quyên |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | INS3226 |
Tên học phần | Kĩ thuật dự báo |
-- | Forecasting Techniques |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 24/02/2023 | HYN | E-C7/05097 | 24/02/2023 | 24/02/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/12/2023 | 003.2 HYN 2018 | HL.1/00703 | 20/12/2023 | 20/12/2023 | Giáo trình |