N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
V-B7/02494 |
04/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
2 |
1 |
24/05/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
V-B7/02515 |
12/06/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
4 |
1 |
04/06/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00481 |
04/09/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
31/05/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00485 |
04/09/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
31/05/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00486 |
04/09/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
31/05/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00488 |
11/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
7 |
1 |
11/06/2024 |
09/09/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00490 |
12/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
10/06/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00496 |
04/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
2 |
04/06/2024 |
03/09/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00479 |
16/04/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
1 |
|
23/01/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00480 |
06/09/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
5 |
|
06/09/2024 |
05/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00482 |
09/05/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
19/03/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00483 |
02/05/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
02/02/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00484 |
07/05/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
22/02/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00487 |
05/09/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
11/06/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00489 |
12/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
4 |
2 |
11/06/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00491 |
28/03/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
20/02/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00492 |
29/08/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
4 |
2 |
28/08/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00493 |
12/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
24/05/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00494 |
12/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
2 |
23/02/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00495 |
24/04/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
23/01/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00497 |
10/04/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
26/02/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc |
Kho sách tiếng Việt |
01/11/2023 |
335.43 GIA 2021 |
HL.1/00498 |
04/06/2024 |
01/11/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
14/05/2024 |
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00098 |
27/05/2023 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
|
|
|
|
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00088 |
12/08/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
5 |
1 |
12/08/2024 |
10/11/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00097 |
22/08/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
22/08/2024 |
20/11/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00090 |
05/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
4 |
1 |
05/09/2024 |
04/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00086 |
05/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
4 |
1 |
05/09/2024 |
04/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00085 |
29/01/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
2 |
1 |
29/01/2024 |
28/04/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00087 |
17/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
4 |
1 |
17/09/2024 |
16/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00445 |
16/09/2024 |
27/05/2023 |
Sách tham khảo |
6 |
1 |
16/09/2024 |
16/10/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho sách tiếng Việt |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00446 |
17/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
5 |
1 |
17/09/2024 |
16/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00095 |
05/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
05/09/2024 |
04/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00091 |
15/08/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
15/08/2024 |
13/11/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00089 |
16/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
3 |
1 |
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00344 |
16/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
4 |
1 |
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00096 |
16/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00094 |
06/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
06/09/2024 |
05/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00093 |
16/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
27/05/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00092 |
16/09/2024 |
27/05/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00099 |
16/09/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00100 |
16/09/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
2 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00101 |
05/09/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
05/09/2024 |
04/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00102 |
17/09/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
17/09/2024 |
16/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00103 |
16/09/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
14/12/2023 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00104 |
16/09/2024 |
14/12/2023 |
Giáo trình |
3 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00233 |
16/09/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
2 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00234 |
17/09/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
2 |
|
17/09/2024 |
16/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00235 |
05/09/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
3 |
|
05/09/2024 |
04/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00236 |
19/09/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
4 |
|
19/09/2024 |
18/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00237 |
17/09/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
3 |
|
17/09/2024 |
16/12/2024 |
N/A |
N/A |
|
N/A |
N/A |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô |
Kho giáo trình |
15/01/2024 |
335.43 GIA 2021 |
TVB.2/00238 |
16/09/2024 |
15/01/2024 |
Giáo trình |
3 |
|
16/09/2024 |
15/12/2024 |