Test your professional English : law / Nick Brieger
Material type:
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428 BRI 2002 | Available | E-B7/06486 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428 BRI 2002 | Available | E-B7/06487 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428 BRI 2002 | Available | E-B7/06488 |
Total holds: 0
E-B7/06486 (original, 431.130đ) ; E-B7/06487-88 (copy)
There are no comments on this title.