Principles of microeconomics / N. Gregory Mankiw
Material type: TextLanguage: English Publication details: Boston : Cengage Learning, 2018Edition: 8th edDescription: xxxii-491 p. : ill. ; 28 cmISBN: 9781305971493Subject(s): Microeconomics | Kinh tế học vi môDDC classification: 338.5 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/03763 | ||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/03762 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/03209 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Checked out | 11/04/2022 | E-C7/03263 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Checked out | 28/07/2023 | E-C7/03103 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/03051 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Checked out | 15/12/2024 | E-C7/03054 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/02758 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/02761 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/02583 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô since 30/10/2024 | TVB.1/02520 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/02519 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01008 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01027 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01026 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01025 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01024 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01023 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Checked out | 23/01/2025 | TVB.1/01022 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01021 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01020 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01019 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01018 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01017 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01016 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01015 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01014 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01013 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01012 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01011 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01010 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01009 | ||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN | Available | E-C7/03760 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/02235 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
338.5 MAN 2018 | Available | TVB.1/01728 |
Bản copy
There are no comments on this title.